--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emilia sagitta
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emilia sagitta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emilia sagitta
+ Noun
(thực vật học) Cây dền đuôi chồn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
tassel flower
Emilia sagitta
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
emilia sagitta
:
(thực vật học) Cây dền đuôi chồn
+
disserve
:
làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai)